Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mottekuru
|-|= mang đến|= 旅行に着替えを持って来る: Mang đồ thay đổi theo chuyến du lịch|= 彼は、給仕係がメニューを持って来るのが遅いと、いつもプンプン怒る。: Anh ấy luôn bị giận dữ do mang thực đơn đến chậm
* Từ tham khảo/words other:
-
motto - もっと
-
mottomo - もっとも 「 最も 」
-
mottomochikai - もっともちかい 「 最も近い 」
-
mottomookuretemo - もっともおくれても 「 最も遅れても 」
-
mottomorashii - もっともらしい 「 尤もらしい 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mottekuru
* Từ tham khảo/words other:
- motto - もっと
- mottomo - もっとも 「 最も 」
- mottomochikai - もっともちかい 「 最も近い 」
- mottomookuretemo - もっともおくれても 「 最も遅れても 」
- mottomorashii - もっともらしい 「 尤もらしい 」