mottomo | |=adv|= vô cùng; cực kỳ; cực độ|= 最も勇敢に戦う: chiến đấu với sự dũng cảm cực kỳ|=「 尤も 」|-, adj-na, adv|= khá đúng; có lý|= ご尤もだ: anh có lý|-, adv, conj|=|= mặc dù; nhưng|--na, adv|=|= tự nhiên; đương nhiên|= 若い者が新しことを欲求するのは尤もなことだ: việc bọn thanh niên thích những cái mới mẻ là chuyện tự nhiên |
* Từ tham khảo/words other:
- mottomochikai - もっともちかい 「 最も近い 」
- mottomookuretemo - もっともおくれても 「 最も遅れても 」
- mottomorashii - もっともらしい 「 尤もらしい 」
- mou - もう 「 盲 」
- mouchou - もうちょう 「 盲腸 」