череда | -череда- черед́а II ж. 1b‚бот.- [cây] lồng đèn, vạn thọ tây (Bidens)|- черед|́а I ж. 1b- см. черёд|- (чередование) [sự] luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay đổi|- (вереница) hàng, dãy, chuỗi|-|= идт́и сво́ей ~́ой chạy đều, chạy bình thường, phát triển bình thường |
* Từ tham khảo/words other:
- чередование
- чередовать
- чередоваться
- через
- черемуха