Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
черемуха
-черемуха- черёмуха ж. 3a- (дерево) [cây] dã anh, tiểu anh, anh đào dại (Padus racemosa)|- (ягода) [quả, trái] dã anh, tiểu anh, anh đào dại
* Từ tham khảo/words other:
-
черемуховый
-
черемша
-
черенкование
-
черенковать
-
черенок
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
черемуха
* Từ tham khảo/words other:
- черемуховый
- черемша
- черенкование
- черенковать
- черенок