Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чередование
-чередование- чередов́ание с. 7a- [sự] luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay phiên, lần lượt thay đổi|= ~ зв́уков лингв. [hiện tượng, sự] chuyển đổi âm, chuyển âm, đổi âm|= ~ покол́ений биол. [hiện tượng, sự] xen kẽ thế hệ
* Từ tham khảo/words other:
-
чередовать
-
чередоваться
-
через
-
черемуха
-
черемуховый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чередование
* Từ tham khảo/words other:
- чередовать
- чередоваться
- через
- черемуха
- черемуховый