Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чередовать
-чередовать- чередов́ать несов. 2a‚(В с Т)- luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay phiên, lần lượt thay đổi
* Từ tham khảo/words other:
-
чередоваться
-
через
-
черемуха
-
черемуховый
-
черемша
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чередовать
* Từ tham khảo/words other:
- чередоваться
- через
- черемуха
- черемуховый
- черемша