чепуха | -чепуха- чепух|́а ж. 3b‚разг.- (вздор) [điều, chuyện, đồ] nhảm nhí, vớ vẩn, bậy bạ, thàm làm, vô lý, hồ đồ|= болт́ать ~́у ba hoa nhảm nhí, nói bậy bạ, nói vớ vẩn, nói nhảm, nói bậy, nói nhăng|- (пустяк) [điều] vặt vãnh, vặt vạnh, nhỏ nhặt, không đáng kể; (хлам) [đồ] vặt vãnh, vặt vạnh|-|= ~ на п́остном м́асле [điều] hoàn toàn vớ vẩn |
* Từ tham khảo/words other:
- чепчик
- черви
- червиветь
- червивый
- червонец