Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
черви
-черви- ч́ерви мн.‚(скл. как м. 2e )- см. ч́ервы
* Từ tham khảo/words other:
-
червиветь
-
червивый
-
червонец
-
червонный
-
червоточина
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
черви
* Từ tham khảo/words other:
- червиветь
- червивый
- червонец
- червонный
- червоточина