Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
червонец
-червонец- черв́онец м. 5*a- (старинная золотая манета) đồng tiền vàng|- (кредитный билет) giấy bạc mười rúp
* Từ tham khảo/words other:
-
червонный
-
червоточина
-
червы
-
червь
-
червяк
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
червонец
* Từ tham khảo/words other:
- червонный
- червоточина
- червы
- червь
- червяк