червь | -червь- черв|ь м. 2f- [con] giun (Vermes); разг. (личинка насекомого) [con] sâu, sùng|= дождев́ой ~, землян́ой ~ [con] giun đất, giun, trùn (Lumbricus terrestris)|= л́енточные ~и sán dây, sán sơ mít, sán (Cestoidea)|= ив́ановский ~ [con] đom đóm (Lampuris noctiluca)|= шелков́ичный ~ [con] tằm (Bombyxmori)|- (о человеке) con giun, loài giun dế|- (чего-л.) перен. [mối, nỗi, sự] giày vò, cắn rứt, khổ não|= ~ сомн́ения nỗi giày vò của lòng ngờ vực |
* Từ tham khảo/words other:
- червяк
- червячный
- червячок
- чердак
- черед