Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
червячный
-червячный- черв́ячн|ый прил.‚тех.- [thuộc về] trục vít|= ~ая перед́ача sự truyền động [bằng] trục vít
* Từ tham khảo/words other:
-
червячок
-
чердак
-
черед
-
череда
-
чередование
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
червячный
* Từ tham khảo/words other:
- червячок
- чердак
- черед
- череда
- чередование