Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
червиветь
-червиветь- черв́иветь несов. 1“сов. зачерв́иветь- [bị] sâu, sâu ăn
* Từ tham khảo/words other:
-
червивый
-
червонец
-
червонный
-
червоточина
-
червы
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
червиветь
* Từ tham khảo/words other:
- червивый
- червонец
- червонный
- червоточина
- червы