Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чепрак
-чепрак- чепр́ак м. 3b- (подстилка) [cái] chăn ngựa
* Từ tham khảo/words other:
-
чепуха
-
чепчик
-
черви
-
червиветь
-
червивый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чепрак
* Từ tham khảo/words other:
- чепуха
- чепчик
- черви
- червиветь
- червивый