Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
фракция
-фракция- фр́акция I ж. 7a- полит. (в парламенте и т. п.) đảng đoàn|- (в партии) phái nhóm, bè phái, bè cánh, phe phái, phe nhóm|- фр́акция II ж. 7a- хим. phần, phần cất
* Từ tham khảo/words other:
-
фрамуга
-
франк
-
франт
-
франтить
-
франтоватый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
фракция
* Từ tham khảo/words other:
- фрамуга
- франк
- франт
- франтить
- франтоватый