Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
фрамуга
-фрамуга- фрам́уга ж. 3a- стр. [cái] khung cửa sổ trên, khung cửa trên
* Từ tham khảo/words other:
-
франк
-
франт
-
франтить
-
франтоватый
-
франтовской
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
фрамуга
* Từ tham khảo/words other:
- франк
- франт
- франтить
- франтоватый
- франтовской