Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
франтить
-франтить- франт́ить несов. 4b‚разг.- ăn mặc bảnh bao, ăn vận đỏm dáng, mặc diện, ăn diện, diện
* Từ tham khảo/words other:
-
франтоватый
-
франтовской
-
франтовство
-
француженка
-
француз
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
франтить
* Từ tham khảo/words other:
- франтоватый
- франтовской
- франтовство
- француженка
- француз