Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
франк
-франк- франк м. 3*a- (монент) [đồng] phrăng, frăng, phơ-răng
* Từ tham khảo/words other:
-
франт
-
франтить
-
франтоватый
-
франтовской
-
франтовство
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
франк
* Từ tham khảo/words other:
- франт
- франтить
- франтоватый
- франтовской
- франтовство