Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
присыхать
-присыхать- присых́ать несов. 1“сов. прис́охнуть- dính vào, bám vào (rồi khô đi)
* Từ tham khảo/words other:
-
присяга
-
присягать
-
присягнуть
-
присяжный
-
притаить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
присыхать
* Từ tham khảo/words other:
- присяга
- присягать
- присягнуть
- присяжный
- притаить