Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
присяжный
-присяжный- прис́яжн|ый прил.- (тж. сущ. м.) уст.:|= ~ засед́атель bồi thẩm, thẩm phán|= ~ пов́еренный trạng sư, luật sư|= суд ~ых tòa án hội thẩm|- (постоянный) разг. thường xuyên|= ~ шутн́ик người bông đùa thường xuyên
* Từ tham khảo/words other:
-
притаить
-
притаиться
-
притаптывать
-
притаскивать
-
притаскиваться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
присяжный
* Từ tham khảo/words other:
- притаить
- притаиться
- притаптывать
- притаскивать
- притаскиваться