Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
притаптывать
-притаптывать- прит́аптывать несов. 1“сов. притопт́ать‚(В)- giẫm, xéo, giẫm nhàu, xéo nát, giẫm nát|= ~ трав́у giẫm nhàu (xéo nát, giẫm nát) cỏ
* Từ tham khảo/words other:
-
притаскивать
-
притаскиваться
-
притащить
-
притащиться
-
притвора
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
притаптывать
* Từ tham khảo/words other:
- притаскивать
- притаскиваться
- притащить
- притащиться
- притвора