Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
притаскивать
-притаскивать- прит́аскивать несов. 1“сов. притащ́ить‚(В)- kéo... đến, lôi... tới; (приносить) ì ạch mang... tới, ì ạch xách... đến|- разг. (привобить с собой) đem theo, kéo theo, mời... đến; (насильно) lôi... đến, bắt... đến
* Từ tham khảo/words other:
-
притаскиваться
-
притащить
-
притащиться
-
притвора
-
притворить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
притаскивать
* Từ tham khảo/words other:
- притаскиваться
- притащить
- притащиться
- притвора
- притворить