присяга | -присяга- прис́яг|а ж. 3a- [lời] tuyên thệ, thề|= приним́ать ~у tuyên thệ, phát thệ, thề|= приним́ать ~у у коѓо-л. chứng kiến lễ tuyên thệ của ai|= привод́ить коѓо-л. к ~е bắt ai thề, bảo ai thề|= дав́ать ~у thề, tuyên thệ, thề nguyền, thề bồi, thệ ước |
* Từ tham khảo/words other:
- присягать
- присягнуть
- присяжный
- притаить
- притаиться