Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
присягать
-присягать- присяѓать несов. 1“сов. присягн́уть- thề, tuyên thệ, phát thệ, thề nguyền, thề bội, thệ ước
* Từ tham khảo/words other:
-
присягнуть
-
присяжный
-
притаить
-
притаиться
-
притаптывать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
присягать
* Từ tham khảo/words other:
- присягнуть
- присяжный
- притаить
- притаиться
- притаптывать