Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пошлина
-пошлина- п́ошлин|а ж. 1a- (таможенная и т. п.) thuế quan, thuế đoan, quan thuế; (за регистрацию брака и т. п.) lệ phí, tem thuế, quy phí|= облаѓать чт́о-л. ~ой đánh thuế quan cái gì
* Từ tham khảo/words other:
-
пошлость
-
пошлый
-
пошляк
-
поштопать
-
поштучный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пошлина
* Từ tham khảo/words other:
- пошлость
- пошлый
- пошляк
- поштопать
- поштучный