Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пошлый
-пошлый- п́ошлый прил. 1a- (низкий) hèn hạ, đê tiện, hèn kém, thấp kém, đê mạt, đê hạ|= ~ челов́ек con người hèn hạ (thấp kém)|- (банальный) dung tục, tầm thường; (грубый, непристойный) tục tĩu, tục tằn, thô lỗ, thô bỉ, tục
* Từ tham khảo/words other:
-
пошляк
-
поштопать
-
поштучный
-
пошуметь
-
пошутить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пошлый
* Từ tham khảo/words other:
- пошляк
- поштопать
- поштучный
- пошуметь
- пошутить