Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
поштучный
-поштучный- пошт́учн|ый прил.- tính theo cái, tính theo chiếc, từng cái [một], từng chiếc [một]|= ~ая опл́ата [sự] trả tiền theo từng sản phẩm|= ~ая прод́ажа [sự] bán từng cái một
* Từ tham khảo/words other:
-
пошуметь
-
пошутить
-
пощада
-
пощадить
-
пощекотать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
поштучный
* Từ tham khảo/words other:
- пошуметь
- пошутить
- пощада
- пощадить
- пощекотать