Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пощада
-пощада- пощ́ад|а ж. 1a- [sự] thương xót, thương tiếc, thương hại, khoan dung, khoan lượng|= прос́ить ~ы у коѓо-л. xin ai rủ lòng thương, xin ai khoan dung|= без ~ы không thương tiếc, không thương xót, không khoan dung, thẳng tay
* Từ tham khảo/words other:
-
пощадить
-
пощекотать
-
пощечина
-
пощупать
-
поэзия
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пощада
* Từ tham khảo/words other:
- пощадить
- пощекотать
- пощечина
- пощупать
- поэзия