Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пошляк
-пошляк- пошл́як м. 3a‚разг.- [kẻ, đồ] dung tục, hèn hạ, tục tĩu
* Từ tham khảo/words other:
-
поштопать
-
поштучный
-
пошуметь
-
пошутить
-
пощада
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пошляк
* Từ tham khảo/words other:
- поштопать
- поштучный
- пошуметь
- пошутить
- пощада