Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
позвоночник
-позвоночник- позвон́очник м. 3a- анат. xương sống, đốt sống
* Từ tham khảo/words other:
-
позвоночный
-
позднейший
-
позднеспелый
-
поздно
-
поздный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
позвоночник
* Từ tham khảo/words other:
- позвоночный
- позднейший
- позднеспелый
- поздно
- поздный