Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
позднейший
-позднейший- поздн́ейш|ий прил.- tiếp sau, sau đó, hậu, sau|= ~ие соб́ытия những sự kiện tiếp sau (sau đó)
* Từ tham khảo/words other:
-
позднеспелый
-
поздно
-
поздный
-
поздороваться
-
поздороветь
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
позднейший
* Từ tham khảo/words other:
- позднеспелый
- поздно
- поздный
- поздороваться
- поздороветь