поздный | -поздный- п́оздн|ый прил.- muộn; (о ступени развития) hậu kỳ, cuối kỳ|= ~ в́ечер khuya|= до ~ей н́очи đến tận đêm khuya|= ~ей ́осенью vào cuối thu|= ~ неол́ить археол. thời đại đồ đá mới hậu kỳ (cuối kỳ)|- (запоздалый) muộn, chậm, muộn màng, chậm trễ|= ~ гость người khác đến chậm (đến muộn)|= ~ прих́од [sự] đến muộn, đến chậm, đến trễ|= ~ее расќаяние sự hối hận muộn màng (quá muộn)|- (о плодах и т. п.) cuối mùa|= ~ие цвет́ы những bông hoa cuối mùa|-|= с́амое ~ее chậm (muộn) nhất là |
* Từ tham khảo/words other:
- поздороваться
- поздороветь
- поздравитель
- поздравительный
- поздравить