Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
поздравитель
-поздравитель- поздрав́итель м. 2a- người chúc mừng, người mừng
* Từ tham khảo/words other:
-
поздравительный
-
поздравить
-
поздравление
-
поздравлять
-
позеленеть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
поздравитель
* Từ tham khảo/words other:
- поздравительный
- поздравить
- поздравление
- поздравлять
- позеленеть