позвоночный | -позвоночный- позвон́очн|ый прил.‚анат.- [thuộc về] xương sống, cột xương sống, cột sống, sống lưng; (имеющий позвоночник) có xương sống|= ~ столб xương sống, cột xương sống, cột sống, sống lưng|= ~ые жив́отные động vật có xương sống|- в знач. сущ. мн.: ~ые зоол. động vật có xương sống (Vertebrata) |
* Từ tham khảo/words other:
- позднейший
- позднеспелый
- поздно
- поздный
- поздороваться