позволять |
-позволять- позвол|́ять несов. 1“сов. позв́олить- (Д В, Д +инф.) cho phép|- (Д +инф.) (давать возможность) cho phép, tạo điều kiện|= н́овая т́ехника позв́олит доср́очно в́ыполнить план kỹ thuật mới sẽ cho phép (tạo điều kiện) hoàn thành kế hoạch trước thời hạn|= ́если вр́емя позв́олит nếu thì giờ [sẽ] cho phép|-|= позв́олить себ́е чт́о-л. а) dám cả gan làm; б) cho phép mình... được, có đủ sức (đủ điền kiện, đủ khả năng) làm... được|= он не ~́яет себ́е никаќих удов́ольствый anh ta từ chối mọi lạc thú trên đời|= он мн́огое себ́е ~́яет nó trắng trợn quá chừng|= позв́олить себ́е по́ездку н́а море cố thu xếp (dám dành tiền, dám dành thì giờ) để nghỉ ở bờ biển |
* Từ tham khảo/words other:
- позвонить
- позвонок
- позвоночник
- позвоночный
- позднейший