Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
позапрошлый
-позапрошлый- позапр́ошл|ый прил.- разг. kia|= ~ год năm kia|= ~ая ночь đêm kia|= ~ м́есяц tháng trước nữa
* Từ tham khảo/words other:
-
позвать
-
позволение
-
позволительный
-
позволить
-
позволять
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
позапрошлый
* Từ tham khảo/words other:
- позвать
- позволение
- позволительный
- позволить
- позволять