позволение | -позволение- позвол́ени|е с. 7a- [sự] cho phép; phép|= прос́ить ~я уйт́и xin cho phép đi ra|= с в́ашего ~я được phép của anh, được anh cho phép, được sự đồng ý của anh|-|= с ~я сказ́ать вводн. а) (как извинение) xin nói vô phép, xin lỗi vì chữ hơi thô; б) ирон. cái gọi là |
* Từ tham khảo/words other:
- позволительный
- позволить
- позволять
- позвонить
- позвонок