Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
позволительный
-позволительный- позвол́ительный прил.- có thể cho phép được, có thể được
* Từ tham khảo/words other:
-
позволить
-
позволять
-
позвонить
-
позвонок
-
позвоночник
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
позволительный
* Từ tham khảo/words other:
- позволить
- позволять
- позвонить
- позвонок
- позвоночник