Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
позаимствовать
-позаимствовать- поза́имствовать сов. 2a‚(В)- noi theo, bắt chước, làm theo, noi gương, du nhập, vay mượn|- разг. vay, mượn, vay mượn
* Từ tham khảo/words other:
-
позапрошлый
-
позвать
-
позволение
-
позволительный
-
позволить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
позаимствовать
* Từ tham khảo/words other:
- позапрошлый
- позвать
- позволение
- позволительный
- позволить