пожирать | -пожирать- пожир́ать несов. 1“сов. пожр́ать‚(В)- ngốn, xực, hốc, tọng, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, phàm ăn; перен. (об огне, пламени) thiêu sạch, đốt trụi|-|= ~ коѓо-л. глаз́ами dán mắt vào ai, hau hái nhìn ai|= ~ кн́иги, журн́алы đọc ngấu nghiến [những] sách báo |
* Từ tham khảo/words other:
- пожитки
- пожить
- пожрать
- поза
- позабавить