пожить | -пожить- пож́ить сов. s- sống, ở|= ~ год на ́юге sống một năm ở miền Nam, ở miền Nam một năm|- разг. (насладиться жизнью) ăn chơi thỏathích, hưởng lạc thú|= ~ в своё удов́ольствие hưởng lạc thú trên đời|-|= поживём - ув́идим! cứ sống rồi mà xem!, thủng thẳng sẽ hay! |
* Từ tham khảo/words other:
- пожрать
- поза
- позабавить
- позабавиться
- позаботиться