Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
поза
-поза- п́оза ж. 1a- (положение тела) tư thế, dáng điệu, dáng ngồi|- перен. (притворство) bộ tịch, điệu bộ, bộ dạng, [lối] làm bộ tịch|= прин́ять ~у làm bộ tịch, làm điệu bộ, làm ra vẻ, làm bộ tịch
* Từ tham khảo/words other:
-
позабавить
-
позабавиться
-
позаботиться
-
позабыть
-
позавидовать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
поза
* Từ tham khảo/words other:
- позабавить
- позабавиться
- позаботиться
- позабыть
- позавидовать