Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
пожитки
-пожитки- пож́итки мн.‚(скл. как м. 3*a )- разг. tài sản nhỏ mọn, đồ đạc vặt vãnh|= собр́ать сво́и ~ (перед отъездом) chuẩn bị khăn gói lên đường, thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đường
* Từ tham khảo/words other:
-
пожить
-
пожрать
-
поза
-
позабавить
-
позабавиться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пожитки
* Từ tham khảo/words other:
- пожить
- пожрать
- поза
- позабавить
- позабавиться