Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
панно
-панно- панн́о с.‚нескл.- [tấm, bức] pa-nô, panô, hoành phi, liễn; (картина) tranh tấm, tranh tứ bình
* Từ tham khảo/words other:
-
панорама
-
панорамный
-
пансион
-
пансионат
-
пансионер
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
панно
* Từ tham khảo/words other:
- панорама
- панорамный
- пансион
- пансионат
- пансионер