панический | -панический- пан́ическ|ий прил.- (проникнутый паникой) hốt hoảng, hoảng hốt, hoảng sợ, kinh hoảng, kinh hoàng, hoang mang, cuống cuồng; (вызывающий панику) gây hốt hoảng, gieo [rắc] hoang mang|= ~ое настро́ение tinh thần hoảng hốt, tâm trạng hoang mang|= ~ страх [nỗi] khiếp sợ, hoảng sợ|= ~ое б́егство [sự] tháo chạy hoảng hốt, hoảng chạy|- разг. (легко поддающийся панике) dễ hoảng hốt, dễ hoang mang |
* Từ tham khảo/words other:
- панно
- панорама
- панорамный
- пансион
- пансионат