Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
оклеветать
-оклеветать- оклевет́ать сов. 6c‚(В)- vu khống, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa, nói dựng đứng, nói điêu, nói oan
* Từ tham khảo/words other:
-
оклеивать
-
оклеить
-
оклик
-
окликать
-
окликнуть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
оклеветать
* Từ tham khảo/words other:
- оклеивать
- оклеить
- оклик
- окликать
- окликнуть