Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
оклеивать
-оклеивать- окл́еивать несов. 1“сов. окл́еить‚(В)- dán, dán khắp|= ~ ќомнату об́оями dán giấy bồi tường trong phòng
* Từ tham khảo/words other:
-
оклеить
-
оклик
-
окликать
-
окликнуть
-
окно
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
оклеивать
* Từ tham khảo/words other:
- оклеить
- оклик
- окликать
- окликнуть
- окно