Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
оккупировать
-оккупировать- оккуп́ировать несов. и сов. 2a- chiếm đóng, xâm chiếm, chiếm cứ, chiếm lĩnh, chiếm
* Từ tham khảo/words other:
-
оклад
-
оклеветать
-
оклеивать
-
оклеить
-
оклик
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
оккупировать
* Từ tham khảo/words other:
- оклад
- оклеветать
- оклеивать
- оклеить
- оклик