Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
оккупационный
-оккупационный- оккупаци́онн|ый прил.- [thuộc về] chiếm đóng, xâm chiếm, chiếm cứ|= ~ая з́она khu vực chiếm đóng
* Từ tham khảo/words other:
-
оккупация
-
оккупировать
-
оклад
-
оклеветать
-
оклеивать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
оккупационный
* Từ tham khảo/words other:
- оккупация
- оккупировать
- оклад
- оклеветать
- оклеивать