Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
швейник
-швейник- шв́ейник м. 3a- [người] công nhân xí nghiệp may, công nhân công nghiệp may
* Từ tham khảo/words other:
-
швейный
-
швейцар
-
швейцарец
-
швейцарка
-
швейцарский
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
швейник
* Từ tham khảo/words other:
- швейный
- швейцар
- швейцарец
- швейцарка
- швейцарский