шашка | -шашка- ш́ашк|а I ж. 3*a- quân cờ nhảy, con cờ nhảy|- мн.: ~и (игра) [môn] cờ nhảy|= игр́ать в ~и đánh, (chơi) cờ nhảy|= дымов́ая ~ [quả] hỏa mù, bom mù, mìn khói, mìn hỏa mù|- ш́ашка II ж. 3*a- (оружие) [thanh] gươm, kiếm, trường kiếm, mã tấu, mã đao |
* Từ tham khảo/words other:
- шашлык
- швабра
- шваль
- швартов
- швартовать